Phân biệt các loại da

Da thật
Da Microfiber
Da PU

I. Định nghĩa về các loại da

1. Da thật

Là da động vật tự nhiên được xử lý qua nhiều bước để tăng thêm độ dai, độ cứng, độ bóng và không bị thối rữa. Từ đó có thể sử dụng để làm các vật dụng phục vụ đời sống con người như da bọc sofa, balo, túi xách, quần áo, giày dép…

2. Da microfiber

Da công nghiệp microfiber là một loại da được sản xuất từ phương pháp tổng hợp công nghiệp. Chất liệu này được tạo nên từ việc tận dụng từ các loại vụn da thật, vụn vải sợi polyester, sau đó phủ lên từ 1-2 lớp nhựa PVC để tạo sự liên kết.

3. Da PU

Da PU, trong đó PU là viết tắt của cụm từ Polyurethane, là chất liệu làm từ da split (phần xơ của phần da đã được tách ra để làm da Top grain) được tráng một lớp Polyurethane và dập nổi trên bề mặt. Đây là một trong những loại chất liệu rất phổ biến hiện nay được dùng để thay thế cho chất liệu da thật trong sản xuất đồ may mặc, bởi vì đây là loại da có giá thành thấp, lại trông giống da thật.

II. Đặc tính từng loại da
1. Da thật

Hoa văn: vân to, rõ nét, không đồng đều
Cấu trúc: mặt sau là lớp da lộn đặc trưng, mềm mại tự nhiên
Khối lượng: Nặng tương đối
Độ mềm: mềm, dẻo, không bị biến dạng trong quá trình sử dụng
Mùi hương: mùi ngái, phai dần theo thời gian
Khả năng giữ nhiệt: giữ nhiệt tốt
Phản ứng với nước: thấm nước do có lỗ chân lông trên bề mặt
Độ bền: độ bền cao, dùng càng lâu càng dẻo dai, chắc chắn
Màu sắc: thường vẫn giữ màu sắc của động vật

2. Da Microfiber

Hoa văn: vân da sắc nét, rất giống da thật
Cấu trúc: ba nguyên liệu chính Polyester, Polyamide và nhựa PU
Khối lượng: tương đối nhẹ
Tính năng: không mùi, hạn chế tối đa nấm mốc, không hóa chất độc hại, không thấm nước, độ thoáng khí tốt, chịu nhiệt, chống cháy tốt, ít bị biến dạng, kháng khuẩn tự nhiên
Độ bền: tương đối cao
Màu sắc: đa dạng, phong phú

3. Da PU

Vân da: sáng bóng, đa dạng họa tiết, làm vân giống da thật
Khối lượng: nhẹ hơn da thật dễ ứng dụng vào thời trang
Độ mềm: Có độ dẻo nên khi sờ sẽ có cảm giác co giãn, độ mềm kém hơn da thật
Mùi hương: có mùi nhựa hoặc xăng thơm
Phản ứng với nước: không thấm nước, dễ lau chùi vệ sinh
Khả năng chịu nhiệt: ở mức trung bình, dễ có hiện tượng bong, nổ khi tiếp xúc nhiệt độ cao và ánh nắng mặt trời.
Cấu trúc: mỏng hơn da thật
Độ bền: cũng tương đối dài nếu biết sử dụng và bảo quản đúng cách
Màu sắc: đa dạng phong phú

III. Ưu nhược điểm
Ưu điểmNhược điểm
Da thậtBền chắc, tính đàn hồi caoGiá thành cao, hạn chế màu sắc hoa văn
Da MicrofiberCó đặc tính chống cháy, chống trầy xước, chống nước, chịu lực tốt Đa dạng màu sắc Giá thành rẻ hơn da thậtĐộ bền kém hơn da thật
Da PUĐa dạng màu sắc Mức giá tốt hơn da thật, da MicrofiberĐộ bên kém hơn da thật, da Microfiber Có mùi nhựa

Có thể bạn quan tâm

> Kỹ thuật may trong nội thất
> Không gian trong không gian: Nơi “trú ẩn” trong văn phòng mở
Phương pháp tiếp cận thiết kế tái tạo Hok

Leave a comment